Bài 14 Giáo trình tiếng Trung đương đại 1: Trời lạnh thế! 天氣這麼冷! giúp bạn nắm vững mục tiêu dưới đây:
Chủ đề: 天氣 Thời tiết
- Học cách nói về điều kiện thời tiết, bao gồm bão.
- Học cách nói về bốn mùa và giải thích tại sao bạn thích hoặc không thích chúng.
- Học cách so sánh các sự kiện.
- Học cách bày tỏ đơn giản về trải nghiệm, ví dụ: chuyến đi.
Nội dung Bài 14 Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 1
Mục tiêu Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 1 chúng ta cần nắm chắc từ vựng tiếng Trung cơ bản chào hỏi, cách phát âm tiếng Trung với thanh mẫu và vận mẫu tiếng Trung đặc biệt nhớ cách đọc của các thanh điệu trong tiếng Trung.
← Xem lại Bài 13: Tiếng Trung Đương Đại
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 1 tại đây!
Từ vựng
1️⃣ 天氣 (tiānqì) – Thời tiết, trời
🔊 今天天氣很好,我們出去玩吧!
Jīntiān tiānqì hěn hǎo, wǒmen chūqù wán ba!
(Hôm nay thời tiết rất đẹp, chúng ta ra ngoài chơi đi!)
🔊 冬天的天氣很冷,你要多穿衣服。
Dōngtiān de tiānqì hěn lěng, nǐ yào duō chuān yīfú.
(Thời tiết mùa đông rất lạnh, bạn nên mặc nhiều quần áo.)
2️⃣ 冷 (lěng) – Lạnh, rét
🔊 北京的冬天很冷,常常下雪。
Běijīng de dōngtiān hěn lěng, chángcháng xiàxuě.
(Mùa đông ở Bắc Kinh rất lạnh, thường có tuyết rơi.)
🔊 今天比昨天冷多了。
Jīntiān bǐ zuótiān lěng duō le.
(Hôm nay lạnh hơn hôm qua rất nhiều.)
3️⃣ 風 (fēng) – Gió
🔊 今天的風很大,走路要小心。
Jīntiān de fēng hěn dà, zǒulù yào xiǎoxīn.
(Hôm nay gió rất to, đi đường phải cẩn thận.)
🔊 春天的時候,常常有微風,很舒服。
Chūntiān de shíhou, chángcháng yǒu wēifēng, hěn shūfú.
(Vào mùa xuân, thường có gió nhẹ, rất dễ chịu.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 15: Tiếng Trung Đương Đại
Hãy mua ngay PDF Phân tích giải thích toàn bộ Giáo trình tiếng Trung Đương Đại qua hotline 0912347782